Bước tới nội dung

ёлочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ёлочный

  1. :
    ёлочные украшения — đồ trang trí cây thông năm mới (cây Nô-en)

Tham khảo

[sửa]