ѓезве
Giao diện
Tiếng Macedoni
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman جزوه (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cezve).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ѓезве (ǵezve) gt (số nhiều ѓезвиња, giảm nhẹ nghĩa ѓезвенце hoặc ѓезвуле, tăng kích ѓезвиште)
Biến cách
[sửa]| số ít | số nhiều | |
|---|---|---|
| bất định | ѓезве (ǵezve) | ѓезвиња (ǵezvinja) |
| xác định (không chỉ rõ) |
ѓезвето (ǵezveto) | ѓезвињата (ǵezvinjata) |
| xác định (gần người nói) |
ѓезвево (ǵezvevo) | ѓезвињава (ǵezvinjava) |
| xác định (xa người nói) |
ѓезвено (ǵezveno) | ѓезвињана (ǵezvinjana) |
| hô cách | ѓезве (ǵezve) | ѓезвиња (ǵezvinja) |
Tham khảo
[sửa]- Belčev, Tole (2016) “ѓезве”, trong Речник на турцизми, архаизми, дијалектизми и ретко употребувани зборови во македонскиот јазик (bằng tiếng Macedoni), Štip: UGD, →ISBN, tr. 53
Thể loại:
- Từ tiếng Macedoni vay mượn tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Macedoni gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ 2 âm tiết tiếng Macedoni
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Macedoni
- Macedonian paroxytone terms
- Mục từ tiếng Macedoni
- Danh từ tiếng Macedoni
- Danh từ giống trung tiếng Macedoni
- Danh từ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề tiếng Macedoni
- Danh từ giống trung kết thúc bằng -е với số nhiều là -иња tiếng Macedoni