Bước tới nội dung

қуърһайақ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

қуърһайақ

  1. vợ.

Đồng nghĩa

[sửa]