Bước tới nội dung

һазаар

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

һазаар

  1. dây cương.

Tiếng Tofa

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

һазаар

  1. dây cương.