һемә
Giao diện
Tiếng Soyot
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *gẹ̄mi (“thuyền”). Cùng gốc với tiếng Chulym кӓмӓ (kämä), tiếng Shor кебе (kebe), tiếng Tuva хеме (xeme), tiếng Dukha һеме (heme).
Danh từ
[sửa]һемә (hemä)
Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *gẹ̄mi (“thuyền”). Cùng gốc với tiếng Chulym кӓмӓ (kämä), tiếng Shor кебе (kebe), tiếng Tuva хеме (xeme), tiếng Dukha һеме (heme).
һемә (hemä)