Bước tới nội dung

өғдәәкии

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tofa

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

өғдәәкии

  1. vợ.

Đồng nghĩa

[sửa]