Ժ
Giao diện
Tiếng Armenia
[sửa]
|
Cách phát âm
[sửa]- (Armenia Đông) IPA(ghi chú): /ʒə/, [ʒə]
- (Armenia Tây) IPA(ghi chú): /ʒə/, [ʒə]
Âm thanh (tập tin)
Chữ cái
[sửa]Ժ
Ժ chữ hoa (chữ thường ժ)
- Dạng chữ hoa của ժ (ž).
Số từ
[sửa]Ժ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Armenia): Աա Բբ Գգ Դդ Եե Զզ Էէ Ըը Թթ Ժժ Իի Լլ Խխ Ծծ Կկ Հհ Ձձ Ղղ Ճճ Մմ Յյ Նն Շշ Ոո Չչ Պպ Ջջ Ռռ Սս Վվ Տտ Րր Ցց Ււ Փփ Քք Օօ Ֆֆ
- (Chữ cái kết hợp): ու և ﬔ ﬕ ﬓ ﬗ ﬖ
- (Phương ngữ): ՠ / ա̈ ա̊ ա̄ ը̂ է̀ էօ / օ̈ էօ̀ / օ̈̀ իւ / ո̈ւ գյ կյ քյ հյ բՙ դՙ գՙ ձՙ ջՙ ղՙ ֈ / յ̵ ʔ
- (Dấu câu): ՙ ՚ ՛ ՜ ՝ ՞ ՟ ․ ։ ֊
- (Ký hiệu): ֏ ֎ ֍
Thể loại:
- Mục từ tiếng Armenia
- Character boxes with images
- Khối ký tự Armenian
- Ký tự chữ viết Armenian
- Mục từ tiếng Armenia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Armenia
- Mục từ tiếng Armenia có tham số head thừa
- tiếng Armenia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- tiếng Armenia terms with redundant transliterations
- Số
- Ký tự số đếm tiếng Armenia
- tiếng Armenia terms with redundant script codes
- đa ngữ terms with redundant script codes