ئىككى
Giao diện
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]| Ả Rập | ئىككى |
|---|---|
| Latinh | ikki |
| Kirin | икки (ikki) |
Ghi chú: Chữ viết Kirin tuân theo tiêu chuẩn của Kazakhstan.
| < 1 | 2 | 3 > |
|---|---|---|
| Số đếm : ئىككى (ikki) Số thứ tự : ئىككىنچى (ikkinchi) | ||
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]ئىككى (ikki)
- Hai.
Xem thêm
[sửa]- ئىككىنچى (ikkinchi)