Bước tới nội dung

ئىككى

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Chữ viết khác
Ả Rập ئىككى
Latinh ikki
Kirin икки (ikki)

Ghi chú: Chữ viết Kirin tuân theo tiêu chuẩn của Kazakhstan.

Số đếm tiếng Duy Ngô Nhĩ
 <  1 2 3  > 
    Số đếm : ئىككى (ikki)
    Số thứ tự : ئىككىنچى (ikkinchi)

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ئىككى (ikki)

  1. Hai.

Xem thêm

[sửa]