اوکرانماک
Giao diện
Tiếng Turk Khorezm
[sửa]Động từ
[sửa]اوکرانماک (ögränmäk)
- học.
Tham khảo
[sửa]- Nadžip, Emir Nadžipovič (1961) Muxabbat-Name: izdanije teksta, transkripcija, perevod i issledovanije [Muhabbat-Name: xuất bản, phiên âm, dịch thuật và phân tích văn bản], Moskva: Izdatelʹstvo vostočnoj literatury, tr. 117