تۉقسان

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nam Uzbek[sửa]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Uzbek toʻqson.

Số từ[sửa]

تۉقسان (töqsän)

  1. chín mươi.

Tham khảo[sửa]