دنيا

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chagatai[sửa]

Danh từ[sửa]

دنيا (dunyā)

  1. thế giới.
    حوداى تعاىل دنياغە بال ايبار ايردىالر
    Ḫudāye taʿallà dunyāǧa balā ibär erdilär.
    Thượng Đế sẽ mang tai họa đến thế giới.

Tham khảo[sửa]