Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Chagatai
10 ngôn ngữ (định nghĩa)
Čeština
English
Français
Kurdî
Lietuvių
ဘာသာမန်
Português
Русский
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Chagatai”
Thể loại này chứa 161 trang sau, trên tổng số 161 trang.
آ
آدم
آرقە
آسمان
آط
آيق
ا
اتا انا
اجارە
اجداد و ابا
اريق
اسباب
اش
المە
اهنکرليک
اوالد
اوضاع
اوق
اوکزە
ايال
ايش
ايشيک
ايکە
ايل
ايمان
اينک
ب
باب
باديە
باش
باعث
باغ
باقش
باليق
باى
بايتال
بت
بتپرست
بتخانە
بدل
بضاعت
بلا
بهادور
بيابان
پ
پلوک
ت
تاش
تاغ
تام
تعريف
تواريخ
توگە
ث
ثمن
ج
جانور
چ
چارک
چاق
چاى
چول
چونک دادا
ح
حال
حد
حسن
حويلە
حيوان
خ
خاليق
خط
خندق
د
دارو
درخت
درود
دريا
دشمن
دم
دنيا
دوست
ديرام
دين
ر
راستليق
راە
رسالت
رسول
رنک
روح
س
ساچ
ساعت
سبب
سپاىه
سپاىهکرليک
سجدات
سفيل
سلطنت
سمان
سوت
سونکاک
ش
شاهد
شجرە
شعر
شکر
شوربا
شوردريا
ص
صحبت
صندوق
ط
طعام
ع
عالم
عسکر
عمر
غ
غزل
غلط
ف
فارجە
فروردکار
فهم
ق
قابض
قار
قاش
قال و قيل
قانون
قتق
قصيدە
قط
قلعە
قلم
قودوق
قوش
قويروق
قيز
ك
كوشت
ک
کتاب
کچە
کنبد
کنت
کنج
کنديک
کوز
کوشە
کون
کيفيت
کيمرسە
ل
لغت
لفظ
م
ماجرا
مثنوى
مرتبە
مريد
معبد
مقطع
مکيان
ملک
مناجات
موز
موشوک
ميس
میوه
ن
نان
نبوت
ه
هوا
ي
يار
ياساو
ياقا
يالغان
يان
يسون
يغاچ
يورت
يوز
ی
یولدوز
Thể loại
:
Mục từ tiếng Chagatai
Danh từ