شودرینگ
Giao diện
Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Uzbek shudring.
Danh từ
[sửa]شودرینگ (shudring)
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Cùng gốc với tiếng Uzbek shudring.
شودرینگ (shudring)