Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Nam Uzbek
Thêm ngôn ngữ
Thêm liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Nam Uzbek”
Thể loại này chứa 136 trang sau, trên tổng số 136 trang.
آ
آته
آرال
آرقه
آسمان
آغیز
آقشام
آلتین
آلمه
آنه
آوچی
ا
ا ۉت
ا ۉرمان
ا ۉریک
ارپه
ارسالن
اری
اوزوم
اون
اۉرگیمچک
اۉق
ایالن
ایت
ایچکی
ایز
ایلدیز
اییق
اېشک
اېشیک
ب
باش
بالته
بالغه
باله
برماق
بلیق
بهار
بورگوت
بورون
بوزاق
بوغدای
بولوت
بویره ک
بۉر
بۉری
بۉیاق
بۉیین
بیگیز
پ
پیچاق
پیشالق
ت
تانگ
تاووشقان
تاووق
توتون
توش
تولکی
تویه
تۉپیق
تۉش
تیرسک
تیرناق
تیره ک
تیزگین
تیزه ک
تیمیر
چ
چنگ
چنگال
چومالی
چیچک
ح
حیوان
خ
خچیر
خدا
خشت
خمیر
د
دالر
دریا
دېنگیز
ر
رنگ
س
ساچ
سریمساق
سقال
سویک
ش
شاه
شاهد
شبنم
شرق
شریعت
شکایتچی
شکایتنامه
شمع
شودرینگ
ف
فوتبال
فوتبالچی
ق
قابیق
قاش
قان
قرغه
قوالق
قوربقه
قوش
قومورسقه
قوندوز
قویان
قویروق
قۉرغاشین
قۉل
قیراو
قیز
قیش
قیماق
ک
کپلک
کتاب
کوز
کول
کوموش
کون
کۉپریک
کۉز
کۉمیر
کۉیلک
کیپریک
کیگیز
کیندیک
کییک
کېمه
م
منگلی
موسیچه
موشوک
مییه
ی
یاز
یاغ
یامغیر
یاناق
یانغاق
یای
یوز
یۉلبرس
ییرینگ
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Nam Uzbek