Bước tới nội dung

ބުރާސްފަތި

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Dhivehi

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn bán học tập từ tiếng Phạn बृहस्पतिवार (bṛhaspativāra), tiếng Sinhala බ්රහස්පතින්දා (brahaspatindā).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /bu.ɾaːs̺.fa.t̪i/, [bu.ɾaːs̺.fä.t̪i]
  • Tách âm: ބު‧ރާސް‧ފަ‧ތި

Danh từ riêng

[sửa]

ބުރާސްފަތި (burāsfati) (số nhiều ބުރާސްފަތިތައް (burāsfatitak̊))

  1. Thứ Năm

Tham khảo

[sửa]
  • Hassan Ahmed Maniku (2000) “ބުރާސްފަތި”, trong A Concise Etymological Vocabulary of Dhivehi Language, Colombo: The Royal Asiatic Society of Sri Lanka, tr. 39