Bước tới nội dung

ކަރުދާސް

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Dhivehi

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập قَرْطَاس (qarṭās). tiếng Urdu کَاغَذ (kāġaz)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ka.ɾu.d̪aːs̺/, [kä.ɾu.d̪aːs̺]
  • Tách âm: ކަ‧ރު‧ދާސް

Danh từ

[sửa]

ކަރުދާސް (karudās) (số nhiều ކަރުދާސްތައް (karudāstak̊))

  1. Giấy

Tham khảo

[sửa]
  • Hassan Ahmed Maniku (2000) “ކަރުދާސް”, trong A Concise Etymological Vocabulary of Dhivehi Language, Colombo: The Royal Asiatic Society of Sri Lanka, tr. 139