अरई
Giao diện
Tiếng Korku
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Ho 𑣁𑣜𑣈𑣁 (area), tiếng Santal ᱟᱨᱮ (are), tiếng Mundari अरिया (ariyā).
Số từ
[sửa]अरई
- chín.
Cùng gốc với tiếng Ho 𑣁𑣜𑣈𑣁 (area), tiếng Santal ᱟᱨᱮ (are), tiếng Mundari अरिया (ariyā).
अरई