आइसक्रीम
Giao diện
Tiếng Hindi
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh ice cream.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]आइसक्रीम (āiskrīm) gc (chính tả Urdu آئس کریم)
Biến cách
[sửa]Biến cách của आइसक्रीम (fem cons-stem)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
dir. | आइसक्रीम āiskrīm |
आइसक्रीमें āiskrīmẽ |
obl. | आइसक्रीम āiskrīm |
आइसक्रीमों āiskrīmõ |
voc. | आइसक्रीम āiskrīm |
आइसक्रीमो āiskrīmo |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hindi
- Từ tiếng Hindi vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Hindi gốc Anh
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hindi
- tiếng Hindi entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hindi
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- feminine consonant-stem Danh từ
- Danh từ with phonetic respelling
- Món tráng miệng/Tiếng Hindi