Bước tới nội dung

धर्म

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Vedic) IPA(key): /dʱɐ́ɾ.mɐ/
  • (Classical Sanskrit) IPA(key): /ˈd̪ʱɐɾ.mɐ/

Danh từ

[sửa]

धर्म (dharma)

  1. Đạo đức, chân lý, đức hạnh, lẽ phải
  2. Đạo, tôn giáo
  3. (Phật giáo) Phật pháp

Dịch

[sửa]

1. Đạo đức, chân lý, đức hạnh, lẽ phải

2. Đạo, tôn giáo, đức tin

3. (Phật giáo) Phật pháp