dharma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɜː.mə/

Danh từ[sửa]

dharma /ˈdɜː.mə/

  1. (Phật giáo) Pháp.

Tham khảo[sửa]