Bước tới nội dung

मोड़ें हिसि

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mundari

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

मोड़ें हिसि

  1. một trăm.

Đồng nghĩa

[sửa]