मोनई
Giao diện
Tiếng Korku
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Ho 𑣖𑣉𑣍𑣁 (moña), tiếng Santal ᱢᱚᱬᱮ (môṇe), tiếng Mundari मोड़ेया (moṛeyā), tiếng Sora 𑃖𑃦𑃙𑃘𑃦𑃜 (monloy). Ngoài nhóm Munda, so sánh tiếng Việt năm.
Số từ
[sửa]मोनई
- năm.
Cùng gốc với tiếng Ho 𑣖𑣉𑣍𑣁 (moña), tiếng Santal ᱢᱚᱬᱮ (môṇe), tiếng Mundari मोड़ेया (moṛeyā), tiếng Sora 𑃖𑃦𑃙𑃘𑃦𑃜 (monloy). Ngoài nhóm Munda, so sánh tiếng Việt năm.
मोनई