संयुक्त राष्ट्र
Giao diện
Tiếng Hindi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]संयुक्त राष्ट्र (sãyukt rāṣṭra) gđ
Biến cách
[sửa]Biến cách của संयुक्त राष्ट्र (thân từ phụ âm giống đực)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
dir. | संयुक्त राष्ट्र sãyukt rāṣṭra |
संयुक्त राष्ट्र sãyukt rāṣṭra |
obl. | संयुक्त राष्ट्र sãyukt rāṣṭra |
संयुक्त राष्ट्रों sãyukt rāṣṭrõ |
voc. | संयुक्त राष्ट्र sãyukt rāṣṭra |
संयुक्त राष्ट्रो sãyukt rāṣṭro |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Hindi
- Mục tiếng Hindi có chứa nhiều từ
- Từ tiếng Hindi đánh vần với ं
- tiếng Hindi entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hindi có thân từ phụ âm giống đực