Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tamil[sửa]


U+0BA4, த
TAMIL LETTER TA
[unassigned: U+0BA5–U+0BA7]

[U+0BA3]
Tamil
[U+0BA8]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /t̪a/, [t̪ə]

Chữ cái[sửa]

  1. Phụ âm thứ tám trong tiếng Tamil.