Bước tới nội dung

దేశము

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Telugu

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Phạn देश (deśa, địa phương, vùng miền, khu; tỉnh, quốc gia, vương quốc) +‎ -ము (-mu).

Danh từ

[sửa]

దేశము (dēśamu? (số nhiều దేశములు)

  1. Quốc gia.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • "దేశము", Charles Philip Brown (1903), A Telugu-English dictionary, Madras: Promoting Christian Knowledge, tr. 608
  • Budaraju Radhakrishna (1971) “దేశము”, trong Early Telugu Inscriptions (up to 1100 A.D.) with Texts, Glossary & Brief Linguistic History., Kalabhavan, Saifabad, Hyderabad: Andhra Pradesh Sahitya Akademi, tr. 351.