quốc gia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwəwk˧˥ zaː˧˧ | kwə̰wk˩˧ jaː˧˥ | wəwk˧˥ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəwk˩˩ ɟaː˧˥ | kwə̰wk˩˧ ɟaː˧˥˧ |
Âm thanh (Sài Gòn) (tập tin)
Từ nguyên[sửa]
Âm Hán-Việt của chữ Hán 國家 (“”).
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
quốc gia
- Nhà nước.
- Chủ quyền quốc gia.
- Nguyên thủ quốc gia.
Từ dẫn xuất[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: country, nation, state
- Tiếng Bồ Đào Nha: país
- Tiếng Gruzia: ქვეყანა (kveq̇ana)
- Tiếng Latinh: patriam
- Tiếng Mường: quốc da
- Tiếng Pháp: pays gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: país gđ
- Tiếng Triều Tiên: 국가 (國家)
Từ liên hệ[sửa]
Tính từ[sửa]
quốc gia
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "quốc gia". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)