Bước tới nội dung

ಬುಧ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kannada

[sửa]
Wikipedia tiếng Kannada có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

ಬುಧ (budha)

  1. Sao Thủy

Biến cách

[sửa]
Số ít Số nhiều
nom. ಬುಧವು (budhavu) ಬುಧಗಳು (budhagaḷu)
acc. ಬುಧವನ್ನು (budhavannu) ಬುಧಗಳನ್ನು (budhagaḷannu)
ins. ಬುಧದಿಂದ (budhadinda) ಬುಧಗಳಿಂದ (budhagaḷinda)
dat. ಬುಧಕ್ಕೆ (budhakke) ಬುಧಗಳಿಗೆ (budhagaḷige)
gen. ಬುಧದ (budhada) ಬುಧಗಳ (budhagaḷa)