Bước tới nội dung

ಹ್ರಸ್ವ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kannada

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được mượn từ tiếng Phạn ह्रस्व (hrasva, “ngắn”).

Tính từ

[sửa]

ಹ್ರಸ್ವ

  1. (Ngữ pháp, nguyên âm) Ngắn.

Trái nghĩa

[sửa]