Bước tới nội dung

ของขวัญ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  1. món quà.
    เพื่อนอยากให้ฉันของขวัญ — Bạn muốn cho tôi mòn quà sinh nhật.