ดาก

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nyah Kur[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Cùng gốc với tiếng Môn ဍာ်, tiếng Khmer ទឹក (tɨk), tiếng Santal ᱫᱟᱜ (dak’), tiếng Việt nước.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ดาก (daak)

  1. nước.