นอก

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả/Âm vịนอก
n ɒ k
Chuyển tựPaiboonnɔ̂ɔk
Viện Hoàng gianok
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/nɔːk̚˥˩/(V)

Giới từ[sửa]

นอก

  1. ngoài
    กินข้าวนอกบ้าน — Ăn cơm ngoài nhà.

Trái nghĩa[sửa]

Từ ghép[sửa]

  1. ข้างนอก
  2. เมืองนอก