Bước tới nội dung

นัม

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Urak Lawoi'

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mã Lai nguyên thuỷ *ənam.

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

นัม (nam)

  1. sáu.

Đọc thêm

[sửa]
  • Hogan, David W. (1988) Urak Lawoi': Basic Structures And Dictionary (Pacific Linguistics. Series C-109)‎[1], Canberra: Pacific Linguistics, Research School of Pacific and Asian Studies, The Australian National University, →ISBN, tr. 53