ประกัน

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. bảo hiểm
    ประกันสุขภาพ — bảo hiểm sức khỏe
    ประกันชีวิต — bảo hiểm chết
    ประกันสังคม — bảo hiểm xã hội