Bước tới nội dung

วันพฤหัสบดี

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

Danh từ

[sửa]
  1. ngày thứ năm
    วันพฤหัสบดีนี้คุณจะไปไหน — Ngày thứ 5 nay bạn sẽ đi đầu?