วันพุธ

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Thái

Danh từ[sửa]

  1. ngày thứ tư
    วันพุธนี้เป็นวันเกิดของพ่อ — Ngày thứ 4 nay là sinh nhật của ba.