Bước tới nội dung

วันศุกร์

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

Danh từ

[sửa]
  1. ngày thứ sáu
    วันศุกร์หน้าแม่จะไปเยี่ยมเพื่อน — Ngày thứ 6 tới mẹ sẽ bạn sẽ đi thăm bạn.