Bước tới nội dung

วันอังคาร

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

Danh từ

[sửa]
  1. ngày thứ ba
    วันอังคารที่แล้วฉันไปกำลับบ้าน — Ngày thứ 3 rồi tôi đã về nhà.