Bước tới nội dung

วันเสาร์

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

Danh từ

[sửa]
  1. ngày thứ bảy
    วันเสาร์ฉันคิดว่าจะอยู่บ้าน — Ngày thứ 7 tôi nghĩ sẽ ở nhà.