Bước tới nội dung

สีแดง

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

Tính từ

[sửa]
  1. màu đỏ
    ผมชอบสีแดง — Tôi thích màu đỏ.
    เสื้อแดง — Áo đỏ