Bước tới nội dung

หนาว

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  1. lạnh.
    วันนี้อากาศหนาว — Bửa nay thời tiết lạnh.

Từ ghép

[sửa]

ความหนาว