ออกกำลังกาย
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Thái[sửa]
Động từ[sửa]
- tập thể lực, tập thể dục.
- ผมชอบไปออกกำลังกายตอนเช้า — Sáng tôi thích tập thể dục.