Bước tới nội dung

ออกกำลังกาย

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Động từ

[sửa]
  1. tập thể lực, tập thể dục.
    ผมชอบไปออกกำลังกายตอนเช้า — Sáng tôi thích tập thể dục.