Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]
U+0E81, ກ
LAO LETTER KO
[unassigned: U+0E5C–U+0E80]

[U+0E5B]
Lao
[U+0E82]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ko˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ko˩˨]
  • Tách âm: ກົ
  • Vần: -o
  • Phiên âm Việt: cò

Chữ cái

[sửa]

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất của tiếng Lào, thuộc loại âm trung, ở đầu vần và đồng thời là cuối vần.
    ກັກkakgiữ lại
    ກັkadacắn
    ມັmakathích
    ປາkanói

Tham khảo

[sửa]
  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 1