Bước tới nội dung

ບ້າກາມ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [baː˥˨.kaːm˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [baː˧˦.kaːm˩˨]
  • Tách âm: ບ້າ-ກາມ
  • Vần: -aːm
  • Phiên âm Việt: bả cam

Tính từ

[sửa]

ບ້າກາມ (bā kām) (danh từ trừu tượng ຄວາມບ້າກາມ)

  1. Hoang dâm, cuồng dâm.

Tham khảo

[sửa]
  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 609