Bước tới nội dung

ຢະຖາຜາສຸກ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]
  • Phiên âm BGN/PCGN: gna tha pha souk
  • Phiên âm ALA-LC: ya thā phā suk
  • Phiên âm tiếng Việt: nhã thá fá súc

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ja(ʔ˧˥).tʰaː˩(˧).pʰaː˩(˧).suk̚˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ja(ʔ˩˨).tʰaː˥˧˧.pʰaː˥˧˧.suk̚˩˨]
  • Tách âm: ຢະ-ຖາ-ຜາ-ສຸກ
  • Vần: -uk̚

Tính từ

[sửa]

ຢະຖາຜາສຸກ

  1. Đáng yêu, khả ái.

Tham khảo

[sửa]
  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 406