Bước tới nội dung

ແນວປູກ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa ແນວ (nǣu, giống, dòng) +‎ ປູກ (pūk).

Cách phát âm

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:lo-pron tại dòng 205: attempt to concatenate field '?' (a nil value).

  • Phiên âm Việt: neo puục

Danh từ

[sửa]

ແນວປູກ (nǣu pūk)

  1. Giống cây trồng.

Tham khảo

[sửa]
  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 608