Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Quyên góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Lào
39 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Català
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Euskara
Suomi
Føroyskt
Français
Gaeilge
Galego
Hrvatski
Magyar
Íslenska
Italiano
日本語
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
ဘာသာမန်
မြန်မာဘာသာ
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Português
Română
Русский
Slovenčina
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
Tagalog
Türkçe
Українська
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Lào”
Thể loại này chứa 68 trang sau, trên tổng số 68 trang.
ກ
ກໍ່
ກ້ວຍ
ກ້ອງຖ່າຍຮູບ
ກ້ອງໂທລະທັດ
ກະ
ກະກຸນ
ກະກຸຫ້າ
ກະແຈມື
ກະດູກ
ການຄົ້ນຄວ້າ
ການເຄື່ອນໄຫວ
ກາເຟ
ເກີ
ເກົ້າ
ໄກ່
ຂ
ເຂືອຫຳມ້າ
ເຂົ້າຈີ່
ເຂົ້າໜຽວ
ໄຂ່
ຄ
ຄອມພິວເຕີ
ຄຳເຄົ້າ
ງ
ງານກິນລ້ຽງ
ເງິນ
ເງິນກູ້
ສ
ເສດຖະກິດ
ສວນສັດ
ຊ
ຊ້າງ
ຊົ່ວໂມງ
ດ
ດາລາສາດ
ດາວ
ດິນ
ຕ
ຕຽງ
ຕະກຽງ
ຖ
ຖົ່ວດິນ
ນ
ແນວປູກ
ນາທີ
ນ້ຳ
ນົກ
ປ
ປະພາຄານ
ປະຫວັດສາດ
ເປັດ
ຜ
ເຜິ້ງ
ພ
ພາສາ
ພາສາສາດ
ພົດຈະນານຸກົມ
ຟ
ຟັກຂົມ
ມ
ແມວ
ມັນເທດ
ມື້
ຢ
ຢາປະນະ
ລ
ລົດຖີບ
ເລືອດ
ວ
ວັດຈະນານຸກົມ
ວັນຈັນ
ວັນສຸກ
ວັນເສົາ
ວັນພະຫັດ
ວັນພຸດ
ວັນອັງຄານ
ວັນອາທິດ
ຫ
ໝາ
ໝາກແຕງ
ໝາກເຜັດ
ໝາກໂມ
ຫິມະ
ອ
ແອກ
ຮ
ໂຮງຮຽນ
ໂຮງແຮມ
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Lào