Bước tới nội dung

གསུམ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Balti

[sửa]

Số từ

[sửa]

གསུམ (gsum)

  1. ba.

Tham khảo

[sửa]
  • Sprigg, R.K. (2002) Balti-English/English-Balti Dictionary, New York: Routledge

Tiếng Sherpa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

གསུམ (gsum)

  1. ba.

Tham khảo

[sửa]
  • Sherpa Dictionary bởi Nicolas Tournadre & al., Kathmandu 2009