Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Tạng

[sửa]
U+0F49, ཉ
TIBETAN LETTER NYA
[unassigned: U+0F48]

[U+0F47]
Tibetan
[U+0F4A]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(nya)

  1. .