Bước tới nội dung

བགྱ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Balti

[sửa]

Số từ

[sửa]

བགྱ (bgya)

  1. một trăm.

Tham khảo

[sửa]
  • Sprigg, R.K. (2002) Balti-English/English-Balti Dictionary, New York: Routledge