Bước tới nội dung

trăm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨam˧˧tʂam˧˥tʂam˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂam˧˥tʂam˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Số từ

trăm: cái số sau chín mươi chín và trước trăm lẻ một

Dịch

[sửa]



Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)